Có 2 kết quả:

刀笔 dāo bǐ ㄉㄠ ㄅㄧˇ刀筆 dāo bǐ ㄉㄠ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) writing up of official or judicial documents
(2) pettifoggery

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) writing up of official or judicial documents
(2) pettifoggery

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0